Từ vựng tiếng anh lớp 6

Từ vựng tiếng anh lớp 6 có trong các bộ sau:

  • Tiếng Anh 6 Smart World;
  • Tiếng Anh 6 Friend Plus;
  • Tiếng Anh 6 Explore English,
  • Tiếng Anh 6 Global Success .

Để học tốt môn tiếng anh lớp 6 thì bước đầu tiên, chúng ta cần phải nắm được đó là vốn từ vựng.

Phương pháp học thông minh xin tổng hợp tất cả các từ vựng Tiếng anh lớp 6 -theo sách Bộ Giáo Dục mới nhất Global Success

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. activity

/ækˈtɪvəti/

hoạt động

2. art

/ɑːt/

nghệ thuật

3. backpack

/ˈbækpæk/

ba lô

4. binder

/ˈbaɪndə(r)/

bìa hồ sơ

5. boarding school

/ˈbɔːdɪŋ skuːl/

trường nội trú

6. borrow

/ˈbɒrəʊ/

mượn, vay

7. break time

/breɪk taɪm/

giờ ra chơi

8. chalkboard

/ˈtʃɔːkbɔːd/

bảng viết phấn

9. classmate

/ˈklɑːsmeɪt/

bạn cùng lớp

10. calculator

/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/

máy tính

11. compass

/ˈkʌmpəs/

compa

12. creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

13. diploma

/dɪˈpləʊmə/

bằng, giấy khen

14. equipment

/ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị

15. excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

hào hứng, phấn khích

16. folder

/ˈfəʊldə(r)/

bìa đựng tài liệu

17. greenhouse

/’griːnhaʊs/

nhà kính

18. gym

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

19. healthy

/ˈhelθi/

khỏe mạnh

20. help

/help/

giúp đỡ

21. history

/ˈhɪstri/

lịch sử

22. ink

/iŋk/

mực

23. ink bottle

/iŋkˈbɒtl/

lọ mực

24. international

/ɪntəˈnæʃnəl/

thuộc về quốc tế

25. interview

/ˈɪntəvjuː/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

26. judo

/ˈdʒuːdəʊ/

môn võ ju-đô (của Nhật)

27. kindergarten

/ˈkɪndəgɑːtn/

nhà trẻ

28. knock

/nɒk/

gõ cửa

29. lecturer

/ˈlektʃərər/

giảng viên

30. locker

/ˈlɒkə(r)/

tủ có khóa

31. mechanical pencil

/məˈkænɪkl ˈpensl/

bút chì kim

32. neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/

hàng xóm, vùng lân cận

33. notepad

/ˈnəʊtpæd/

sổ tay

34. overseas

/əʊvəˈsiːz/

ở nước ngoài

35. pencil sharpener

/ˈpensl ˈʃɑːpənər/

gọt bút chì

36. physics

/ˈfɪzɪks/

môn Vật lý

37. playground

/ˈpleɪgraʊnd/

sân chơi

38. pocket money

/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/

tiền tiêu vặt

39. poem

/ˈpəʊɪm/

bài thơ

40. private tutor

/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/

gia sư riêng

41. pupil

/ˈpjuːpil/

học sinh

42. quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh, yên lặng

43. remember

/rɪˈmembə(r)/

ghi nhớ

44. rubber

/ˈrʌb·ər/

cục tẩy

45. ride

/raɪd/

đi xe

46. schoolbag

/ˈskuːlbæg/

cặp xách

47. school lunch

/ˈskuːl lʌntʃ/

bữa ăn trưa ở trường

48. school supply

/ˈskuːl səˈplaɪ/

dụng cụ học tập

49. science

/ˈsaɪəns/

môn Khoa học

50. share

/ʃeə(r)/

chia sẻ

51. spiral notebook

/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/

sổ, vở gáy xoắn/ lò xo

52. student

/stjuːdənt/

học sinh

53. surround

/səˈraʊnd/`

bao quanh

54. swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

55. teacher

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

56. textbook

/ˈtekst bʊk/

sách giáo khoa

57. uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

bộ đồng phục

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. activity

/ækˈtɪvəti/

hoạt động

2. art

/ɑːt/

nghệ thuật

3. backpack

/ˈbækpæk/

ba lô

4. binder

/ˈbaɪndə(r)/

bìa hồ sơ

5. boarding school

/ˈbɔːdɪŋ skuːl/

trường nội trú

6. borrow

/ˈbɒrəʊ/

mượn, vay

7. break time

/breɪk taɪm/

giờ ra chơi

8. chalkboard

/ˈtʃɔːkbɔːd/

bảng viết phấn

9. classmate

/ˈklɑːsmeɪt/

bạn cùng lớp

10. calculator

/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/

máy tính

11. compass

/ˈkʌmpəs/

compa

12. creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

13. diploma

/dɪˈpləʊmə/

bằng, giấy khen

14. equipment

/ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị

15. excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

hào hứng, phấn khích

16. folder

/ˈfəʊldə(r)/

bìa đựng tài liệu

17. greenhouse

/’griːnhaʊs/

nhà kính

18. gym

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

19. healthy

/ˈhelθi/

khỏe mạnh

20. help

/help/

giúp đỡ

21. history

/ˈhɪstri/

lịch sử

22. ink

/iŋk/

mực

23. ink bottle

/iŋkˈbɒtl/

lọ mực

24. international

/ɪntəˈnæʃnəl/

thuộc về quốc tế

25. interview

/ˈɪntəvjuː/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

26. judo

/ˈdʒuːdəʊ/

môn võ ju-đô (của Nhật)

27. kindergarten

/ˈkɪndəgɑːtn/

nhà trẻ

28. knock

/nɒk/

gõ cửa

29. lecturer

/ˈlektʃərər/

giảng viên

30. locker

/ˈlɒkə(r)/

tủ có khóa

31. mechanical pencil

/məˈkænɪkl ˈpensl/

bút chì kim

32. neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/

hàng xóm, vùng lân cận

33. notepad

/ˈnəʊtpæd/

sổ tay

34. overseas

/əʊvəˈsiːz/

ở nước ngoài

35. pencil sharpener

/ˈpensl ˈʃɑːpənər/

gọt bút chì

36. physics

/ˈfɪzɪks/

môn Vật lý

37. playground

/ˈpleɪgraʊnd/

sân chơi

38. pocket money

/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/

tiền tiêu vặt

39. poem

/ˈpəʊɪm/

bài thơ

40. private tutor

/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/

gia sư riêng

41. pupil

/ˈpjuːpil/

học sinh

42. quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh, yên lặng

43. remember

/rɪˈmembə(r)/

ghi nhớ

44. rubber

/ˈrʌb·ər/

cục tẩy

45. ride

/raɪd/

đi xe

46. schoolbag

/ˈskuːlbæg/

cặp xách

47. school lunch

/ˈskuːl lʌntʃ/

bữa ăn trưa ở trường

48. school supply

/ˈskuːl səˈplaɪ/

dụng cụ học tập

49. science

/ˈsaɪəns/

môn Khoa học

50. share

/ʃeə(r)/

chia sẻ

51. spiral notebook

/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/

sổ, vở gáy xoắn/ lò xo

52. student

/stjuːdənt/

học sinh

53. surround

/səˈraʊnd/`

bao quanh

54. swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

55. teacher

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

56. textbook

/ˈtekst bʊk/

sách giáo khoa

57. uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

bộ đồng phục

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

apartment

/əˈpɑːrt.mənt/ (n)

căn hộ

attic

/ˈæt̬.ɪk/ (n)

gác mái

air-conditioner

/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n)

máy điều hòa không khí

alarm clock

/əˈlɑːm klɒk/

đồng hồ báo thức

bedroom

/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n)

phòng ngủ

bathroom

/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n)

nhà tắm

bed

/bed/ (n)

giường

behind

/bɪˈhaɪnd/ (pre)

ở phía sau, đằng sau

between

/bɪˈtwin/ (pre)

ở giữa

blanket

/ˈblæŋkɪt/

cái chăn

bathroom scales

/ˈbɑːθruːm skeɪlz/

cân sức khỏe

country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n)

nhà ở nông thôn

cupboard

/ˈkʌb·ərd/ (n)

tủ chén

chair

/tʃeər/ (n)

ghế

ceiling fan

/ˈsiːlɪŋ fæn/

quạt trần

cellar

/ˈselə(r)/

tầng hầm

chimney

/ˈtʃɪmni/

ống khói

chopsticks

/ˈtʃɒpstɪks/

đôi đũa

cooker

/ˈkʊkər/

nồi cơm điện

curtain

/ˈkɜːtn/

rèm cửa

cushion

/ˈkʊʃn/

đệm

chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n)

ngăn kéo tủ

crazy

/ˈkreɪ.zi/ (adj)

kì dị, lạ thường

department store

/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n)

cửa hàng bách hóa

dishwasher

/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n)

máy rửa bát (chén) đĩa

dining room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

phòng ăn

fridge

/frɪdʒ/ (n)

tủ lạnh

furniture

/ˈfɜr nɪ tʃər/ (n)

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

garage

/ˈɡærɑːʒ/

nhà để xe

hall

/hɑːl/ (n)

phòng lớn

kitchen

/ˈkɪtʃ·ən/ (n)

nhà bếp

lamp

/læmp/

cái đèn

living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n)

phòng khách

light

/laɪt/

ánh sáng

microwave

/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n)

lò vi sóng

messy

/ˈmes.i/ (adj)

lộn xộn, bừa bộn

move

/muːv/ (v)

di chuyển, chuyển nhà

next to

/’nɛkst tu/ (pre)

kế bèn, ở cạnh

in front of

/ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre)

ở phía trước, đằng trước

under

/ˈʌn dər/ (pre)

ở bên dưới, phía dưới

table

/ˈteɪ bəl/ (n)

bàn

sofa

/ˈsoʊ·fə/ (n)

ghế trường kỷ, ghế sô pha

stilt house

/stɪltsˌhaʊs / (n)

nhà sàn

poster

/ˈpoʊ·stər/ (n)

áp phích

toilet

/ˈtɔɪ·lɪt/ (n)

nhà vệ sinh

town house

/ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n)

nhà phố

villa

/ˈvɪl.ə/ (n)

biệt thự

wardrobe

/ˈwɔːr.droʊb/ (n)

tủ đựng quần áo

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

arm

n

/ɑːrm/

cánh tay

ear

n

/ɪər/

tai

eye

n

/ɑɪ/

mắt

leg

n

/leɡ/

chân

neck

n

/nek/

cái cổ

nose

n

/noʊz/

mũi

finger

n

/ˈfɪŋ·ɡər/

ngón tay

tall

adj

/tɔl/

cao

short

adj

/ʃɔrt/

lùn, thấp

big

adj

/bɪg/

to

small

adj

/smɔl/

nhỏ

appearance

n

/əˈpɪər·əns/

dáng vẻ, ngoại hình

barbecue

n

/ˈbɑr·bɪˌkju/

món thịt nướng barbecue

boring

adj

/ˈbɔː.rɪŋ/

buồn tẻ

choir

n

/kwɑɪər/

dàn đồng ca

chubby

adj

/ˈtʃʌbi/

mập mạp, mũm mĩm

gardening

v

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

làm vườn

firefighter

n

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

lính cứu hỏa

fireworks

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

pháo hoa

freedom-loving

adj

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

yêu tự do

field trip

 

/ˈfiːld trɪp/

chuyến đi về vùng quê

sensitive

adj

/ˈsentsɪtɪv/

nhạy cảm

funny

adj

/ˈfʌn i/

buồn cười, thú vị

generous

adj

/ˈdʒen·ə·rəs/

rộng rãi, hào phóng

museum

n

/mjʊˈzi·əm/

viện bảo tàng

organise

v

/ˈɔr gəˌnaɪz/

tổ chức

patient

adj

/ˈpeɪ·ʃənt/

điềm tĩnh

personality

n

/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

tính cách, cá tính

prepare

v

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

racing

n

/ˈreɪ.sɪŋ/

cuộc đua

reliable

adj

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

đáng tin cậy

serious

adj

/ˈsɪr.i.əs/

nghiêm túc

shy

adj

/ʃɑɪ/

bẽn lẽn, hay xấu hổ

sporty

adj

/ˈspɔːr.t̬i/

dáng thể thao, khỏe mạnh

volunteer

n

/ˌvɑl·ənˈtɪr/

tình nguyện viên

zodiac

n

/ˈzoʊd·iˌæk/

cung hoàng đạo

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. statue

(n) /ˈstætʃju/

tượng

2. square

(n) /skweər/

quảng trường

3. railway station

(n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

nhà ga

4. cathedral

(n) /kəˈθi·drəl/

nhà thờ

5. memorial

(n) /məˈmɔːr.i.əl/

đài tưởng niệm

6. left

(n, a) /left/

trái

7. right

(n, a) /raɪt/

phải

8. straight

(n, a) /streɪt/

thẳng

9. narrow

(a) /ˈner.oʊ/

hẹp

10. noisy

(a) /ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

11. crowded

(a) /ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

12. quiet

(a) /ˈkwaɪ ɪt/

yên tĩnh

13. art gallery

(n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

14. backyard

(n) /ˌbækˈjɑːrd/

sân phía sau nhà

15. cathedral

(n) /kəˈθi·drəl/

nhà thờ lớn, thánh đường

16. convenient

(adj) /kənˈvin·jənt/

thuận tiện, thuận lợi

17. dislike

(v) /dɪsˈlɑɪk/

không thích, không ưa, ghét

18. exciting

(adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

thú vị, lý thú, hứng thú

19. fantastic

(adj) /fænˈtæs·tɪk/

tuyệt vời

20. historic

(adj) /hɪˈstɔr ɪk/

cổ, cổ kính

21. inconvenient

(adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/

bất tiện, phiền phức

22. incredibly

(adv) /ɪnˈkred·ə·bli/

đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

23. modern

(adj) /ˈmɑd·ərn/

hiện đại

24. pagoda

(n) /pəˈɡoʊ·də/

ngôi chùa

25. palace

(n) /ˈpæl·əs/

cung điện, dinh, phủ

26. peaceful

(adj) /ˈpis·fəl/

yên tĩnh, bình lặng

27. polluted

(adj) /pəˈlut/

ô nhiễm

28. suburb

(n) /ˈsʌb·ɜrb/

khu vực ngoại ô

29. temple

(n) /ˈtem·pəl/

đền, điện, miếu

30. terrible

(adj) /ˈter·ə·bəl/

tồi tệ

31. workshop

(n) /ˈwɜrkˌʃɑp/

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

32. traffic light

(n) /ˈtræfɪk laɪt/

đèn giao thông

33. secondary school

(n) /ˈsekəndri skuːl/

trường Trung học cơ sở

34. sandy

(adj) /ˈsændi/

như cát, phủ đầy cát

35. pharmacy

(n) /fɑːməsi/

hiệu thuốc

36. petrol station

(n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/

trạm xăng dầu

37. health centre

(n) /helθˈsentər/

trung tâm y tế

38. hairdresser’s

(n) /ˈheədresər/

hiệu cắt tóc

39. grocery

/ˈgrəʊsəri/

cửa hàng rau củ quả

40. fire station

/faɪərˈsteɪʃən/

trạm cứu hỏa

41. department store

/dɪˈpaːtmənt stɔːr/

cửa hàng tạp hóa

42. dress shop

/dres ʃɒp/

cửa hàng váy

43. cemetery

/ˈsemətri/

nghĩa trang

44. charity shop

/tʃærɪti ʃɒp/

cửa hàng từ thiện

45. bus stop

/bʌsstɒp/

trạm xe bus

46. barber

/ˈbɑːbər/

thợ cạo đầu

47. beauty salon

/ˈbjuːti ˈsælɒn/

tiệm làm đẹp

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. plaster

(n) /ˈplæs·tər/

miếng băng dán

2. walking boots

(n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/

giày ống đi bộ

3. painkiller

(n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/

thuốc giảm đau

4. sun cream

(n) /ˈsʌn ˌkriːm/

kem chống nắng

5. scissor

(n) /ˈsɪz.ər/

cái kéo

6. sleeping bag

(n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

túi ngủ

7. backpack

(n) /ˈbækˌpæk/

ba lô

8. compass

(n) /ˈkʌm·pəs/

la bàn

9. desert

(n) /dɪˈzɜrt/

sa mạc

10. mountain

(n) /ˈmɑʊn·tən/

núi

11. lake

(n) /leɪk/

hồ nước

12. river

(n) /ˈrɪv·ər/

sông

13. forest

(n) /ˈfɔr·əst/

rừng

14. waterfall

(n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/

thác nước

15. Antarctica

(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

châu Nam cực

16. boat

(n) /boʊt/

con thuyền

17. boot

(n) /buːt/

giày ủng

18. cave

(n) /keɪv/

hang động

19. cuisine

(n) /kwɪˈziːn/

kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

20. diverse

(adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/

đa dạng

21. essential

(adj) /ɪˈsen·ʃəl/

rất cần thiết

22. island

(n) /ˈaɪ.lənd/

hòn đảo

23. rock

(n) /rɑk/

hòn đá, phiến đá

24. thrilling

(adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/

(gây) hồi hộp

25. torch

(n)/tɔrtʃ/

đèn pin

26. travel agent’s

(n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/

công ty du lịch

27. valley

(n) /ˈvæl·i/

thung lũng

28. windsurfing

(n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

môn thể thao lướt ván buồm

29. wonder

(n) /ˈwʌn·dər/

kỳ quan

30. rainforest

(n) /ˈreɪnfɒrɪst/

thác nước

31. waterproof coat

(n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/

áo mưa

32. unforgettable

(adj) /ʌnfəˈɡetəbl/

không thể quên được

33. travel items

(n) /trævl ˈaɪtəm/

các đồ dùng cần khi đi du lịch

34. traditional

(adj) /trəˈdɪʃənəl/

thuộc truyền thống

35. tent

(n) /tent/

cái lều

36. sun hat

(n) /sʌn hæt/

mũ chống nắng

37. special

(adj) /ˈspeʃl/

đặc biệt

38. Rooster and Hen island

(n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/

hòn Trống Mái

39. necessary

(adj) /ˈnesəseri/

cần thiết

40. nature

(n) ˈ/neitʃər/

thiên nhiên

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. flower

(n) /ˈflɑʊ·ər/

hoa

2. firework

(n) /ˈfaɪr.wɝːk/

pháo hoa

3. lucky money

(n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/

tiền lì xì

4. apricot blossom

(n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/

hoa mai

5. peach blossom

(n) /pitʃ ˈblɑs·əm/

hoa đào

6. make a wish

(v)

ước một điều ước

7. cook special food

(v)

nấu một món ăn đặc biệt

8. go to a pagoda

(v) /pəˈɡəʊdə/

đi chùa

9. decorate

(v) /ˈdek·əˌreɪt/

trang trí, trang hoàng

10. decorate our house

(v)

trang trí nhà của chúng ta

11. plant trees

(v)

trồng cây

12. watch fireworks

(v)

xem pháo hoa

13. hang a calendar

(v) /ˈkælɪndər/

treo một cuốn lịch

14. give lucky money

(v)

cho tiền lì xì

15. do the shopping

(v)

mua sắm

16. visit relative

(v) /ˈrelətɪv/

thăm người thân

17. buy peach blossom

(v)

mua hoa đào

18. clean furniture

(v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

lau chùi đồ đạc

19. calendar

(n) /ˈkæl ən dər/

lịch

20. celebrate

(v) /ˈsel·əˌbreɪt/

kỉ niệm

21. cool down

(v) /kul daʊn/

làm mát

22. Dutch

(n, adj) /dʌtʃ/

người, tiếng Hà Lan

23. empty out

(v) /ˈempti/

đổ (rác)

24. family gathering

(n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/

sum họp gia đình

25. feather

(n) /ˈfeð·ər/

lông (gia cầm)

26. first-footer

(n) /ˈfɜrstˈfʊt/

người xông nhà (đầu năm mới)

27. get wet

(v)

bị ướt

28. Korean

(n, adj) /kəˈriən/

người/tiếng Hàn Quốc

29. remove

(v) /rɪˈmuv/

rủ bỏ

30. rooster

(n) /ˈru·stər/

gà trống

31. rubbish

(n) /ˈrʌb·ɪʃ/

rác

32. Thai

(n, adj) /taɪ/

người ¡tiếng Thái Lan

33. wish

(n, v) /wɪʃ/

lời ước, ước nguyện

34. kumquat tree

(n) /ˈkʌmkwɒt triː/

cây quất

35. the new year tree

(n) /ðə njuː jɪə(r) triː/

cây nêu

36. sticky rice

(n) /ˈstɪki raɪs/

gạo nếp

37. jellied meat

(n) /ˈdʒelid miːt/

thịt đông

38. lean pork paste

(n) /liːn pɔːk peɪst/

giò lụa

39. pickled onion

(n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/

dưa hành

40. Kitchen God

(n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/

táo quân

41. sweep the floor

(v) /swiːp ðə flɔː(r)/

quét nhà

42. celebrate

(v) /ˈselɪbreɪt/

kỷ niệm

43. decoration

(n) /dekəˈreɪʃn/

sự trang trí

44. calendar

(n) /ˈkælɪndər/

lịch

45. rooster

(n) /ˈruːstər/

con gà trống

46. welcome

(v) /ˈwelkəm/

chào đón, tiếp đón

47. colourful

(adj) /ˈkʌləfəl/

đa sắc màu

48. envelope

(n) /ˈenvələʊp/

bao thư, phong bì

49. belief

(n) niềm tin

niềm tin

50. backward

(n) /ˈbækwəd/

sự thụt lùi

51. poverty

(n) /ˈpɒvəti/

sự nghèo đói

52. midnight

/ˈmɪdnaɪt/

nửa đêm

53. behave

(v) /bɪˈheɪv/

cư xử

.

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Nghĩa

1. announce

(v) /əˈnaʊns/

thông báo

2. action film

(n) /ˈækʃn fɪlm/

phim hành động

3. adventure

(n) /ədˈventʃər/

sự phiêu lưu

4. animals programme

(n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/

chương trình thế giới động vật

5. audience

(n) /ˈɔːdjəns/

khán giả

6. boring

(adj) /ˈbɔːrɪŋ/

tẻ nhạt

7. broadcast

(n) /ˈbrɔːdkɑːst/

phát thanh

8. cartoon

(n) /kɑːˈtuːn/

hoạt hình

9. clever

/ˈklevər/

khéo léo

10. cameraman

(n) /ˈkæmrəmæn/

chuyên viên quay phim

11. channel

(n) /ˈtʃænl/

kênh

12. character

(n) /ˈkæriktə/

nhân vật

13. chat show

(n) /tʃæt ʃəʊ/

chương trình tán gẫu

14. comedy

(n) /ˈkɔmidi/

kịch vui, hài kịch

15. comedian

(n) /kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

16. cool

(adj) /kuːl/

mát mẻ

17. cute

(adj) /kjuːt/

đáng yêu

18. discover

(v) /dɪˈskʌvə(r)/

khám phá

19. designer

(n) /diˈzaɪnə/

nhà thiết kế

20. director

(n) /diˈrektə/

giám đốc sản xuất

21. documentaries

(n) /ˌdɒkjuˈmentriz/

phim tài liệu

22. educate

(v) /ˈedjukeɪt/

giáo dục

23. entertain

(v) /entəˈteɪn/

chiêu đãi, giải trí

24. entertaining

(adj) /entəˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí

25. event

(n) /ɪˈvent/

sự kiện

26. exhibition

(n) /eksɪˈbɪʃn/

sự triễn lãm

27. fact

(n) /fækt/

thực tế, sự thực

28. game show

(n) /ɡeɪm ʃəʊ/

trò chơi truyền hình

29. historical drama

(n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/

phim, kịch lịch sử

30. horror film

(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị

31. MC

(n) /ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

32. news

(n) /ðə njuːz/

bản tin thời sự

33. newsreader

(n) /ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

34. producer

(n) /prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

35. quiz show

(n) /kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

36. reality show

(n) /riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

37. remote control

(n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

38. reporter

(n) /rɪˈpɔːtə/

phóng viên

39. romantic film

(n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/

phim lãng mạn

40. sitcom

(n) /ˈsɪtˌkɔm/

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

41. soap operas

(n) /səʊp ˈɒprə/

phim dài tập

42. TV schedule

/ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/

lịch phát sóng

43. viewer

(n) /ˈvjuːə(r)/

khán giả

44. war film

(n) /wɔː(r) fɪlm/

phim chiến tranh

45. weather forecast

(n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/

bản tin dự báo thời tiết

weatherman

(n) /ˈweðəmæn/

người đọc tin dự báo thời tiết

– regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

– eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu

– gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

– marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

– marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông

– javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao

– pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

– athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

– hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

– weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

– achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu

– aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu

– athlete /ˈæθliːt/ vận động viên

– badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông

– basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ

– bat /bæt/ gậy đánh bóng chày

– blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê

– boat /bəʊt/ con thuyền

– boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc

– breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch

– career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp

– chess /tʃes/ cờ vua

– chew /tʃuː/ nhai

– congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng

– court /kɔːt/ sân (quần vợt)

– cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp

– elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn

– equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ

– exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức

– fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời

– fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá

– fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn

– football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá

– football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá

– football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá

– goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)

– gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục

– individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân

– karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê

– last /lɑːst/ kéo dài

– marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông

– marble /ˈmɑːbl/ viên bi

– match /mætʃ/ trận đấu

– Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic

– pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)

– playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi

– professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp

– racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt)

– referee /refəˈriː/ trọng tài

– regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như

– ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao)

– running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy

– sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền

– skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt

– skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván

– ski /skiː/ ván trượt bang

– skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang

– skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây

– sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao

– sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao

– sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao

– stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

– swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt

– swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội

– table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn

– tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt

– tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co

– volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền

– weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết

Từ vựng

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. Asia

(n) /ˈeɪ.ʒə/

châu Á

2. Africa

(n) /ˈæf.rɪ.kə/

châu Phi

3. Europe

(n) /ˈjʊr.əp/

châu Âu

4. Holland

(n) /ˈhɑː.lənd/

Hà Lan

5. Australia

(n) /ɑːˈstreɪl.jə/

Úc

6. America

(n) /əˈmer.ɪ.kə/

châu Mỹ

7. Antarctica

(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

châu Nam Cực

8. award

(n, v) /əˈwɔrd/

giải thưởng, trao giải thưởng

9. common

(adj) /ˈkɒm ən/

phổ biến, thông dụng

10. continent

(n) /ˈkɑn·tən·ənt/

châu lục

11. creature

(n) /ˈkri·tʃər/

sinh vật, tạo vật

12. design

(n, v) /dɪˈzɑɪn/

thiết kế

13. journey

(n) /ˈdʒɜr·ni/

chuyến đi

14. landmark

(n) /ˈlændˌmɑrk/

danh thắng (trong thành phố)

15. lovely

(adj) /ˈlʌv·li/

đáng yêu

16. musical

(n) /ˈmju·zɪ·kəl/

vở nhạc kịch

17. palace

(n) /ˈpæl·əs/

cung điện

18. popular

(adj) /ˈpɑp·jə·lər/

nổi tiếng, phổ biến

19. postcard

(n) /ˈpoʊstˌkɑrd/

bưu thiếp

20. symbol

(n) /ˈsɪm·bəl/

biểu tượng

21. tower

(n) /ˈtɑʊ·ər/

tháp

22. UNESCO World Heritage

(n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/

di sản thế giới được UNESCO công nhận

23. well-known

(adj) /ˈwelˈnoʊn/

nổi tiếng

24. university

(n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

trường đại học

25. web page

(n) /web peɪdʒ/

trang web

26. writer

(n) /ˈraɪtər/

nhà văn

27. Temple of Literature

(n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər /

Văn Miếu

28. Sweden

(n) /ˈswiːdn/

nước Thụy Điển

29. square

(n) /skweər/

quảng trường

30. South America

(n) /saʊθ əˈmerɪkə/

Nam Mỹ

31. safe

(n/ adj) /seɪf/

an toàn

32. royal

(adj) /ˈrɔɪəl/

thuộc hoàng gia

33. quiet

(adj) /ˈkwaɪət/

yên tĩnh

34. purpose

(n) /ˈpɜːpəs/

mục đích

35. polluted

(adj) /pəˈluːtɪd/

bị ô nhiễm

36. playwright

(n) /ˈpleɪraɪt/

nhà viết kịch

37. place of interest

(n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/

nơi/ điểm tham quan

38. peaceful

(adj) /ˈpiːsfl/

thanh bình

39. overall

/əʊvəˈrɔːl/

toàn bộ

40. North America

(n) /nɔːθ əˈmerɪkə/

Bắc Mỹ

41. noisy

(adj) /ˈnɔɪzi/

ầm ĩ, ồn ào

42. merlion

(n) /mɜˈlaɪən/

sư tử cá

43. leisure activity

(n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti /

hoạt động giải trí

44. historic

(adj) /hɪˈstɒrɪk/

có tính lịch sử

45. heritage

(n) /ˈherɪtɪdʒ/

di sản

46. famous (for)

(adj) /ˈfeɪməs fɔːr/

nổi tiếng

47. expensive

(adj) /ɪkˈspensɪv/

đắt đỏ

48. exciting

(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/

hứng thú, náo nhiệt

49. Europe

(n) /ˈjʊərəp/

châu Âu

50. egg-shaped building

(n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà hình quả trứng

51. dangerous

(adj) /ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

52. crowded

(adj) /ˈkraʊdɪd/

đông đúc, chật ních

53. country

(n) /ˈkʌntri/

quốc gia, đất nước

54. consist (of)

(v) /kənˈsɪst əv/

bao gồm

55. city

(n) /ˈsɪti/

thành phố

56. capital

(n) /ˈkæpɪtəl/

thủ đô

57. awful

(adj) /ˈɔːfl/

kinh khủng

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. apartment

(n) /əˈpɑrt·mənt/

căn hộ

2. flat

(n) /flæt/

căn hộ

3. condominium

(n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/

chung cư

4. penthouse

(n) /ˈpent·hɑʊs/

tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng

5. basement apartment

(n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/

căn hộ tầng hầm

6. houseboat

(n) /ˈhɑʊsˌboʊt/

nhà thuyền

7. villa

(n) /ˈvɪl·ə/

biệt thự

8. cable television (TV cable)

(n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/

truyền hình cáp

9. fridge

(n) /frɪdʒ/

tủ lạnh

10. wifi (Wireless Fidelity)

/ˈwɑɪˈfɑɪ/

hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến

11. wireless

(adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/

vô tuyến điện, không dây

12. wireless TV

(n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/

ti vi có kết nối mạng không dây

13. appliance

(n) /əˈplɑɪ·əns/

thiết bị, dụng cụ

14. automatic

(adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/

tự động

15. castle

(n) /ˈkæs·əl/

lâu đài

16. comfortable

(adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/

đầy đủ, tiện nghi

17. dry

(v) /drɑɪ/

làm khô, sấy khô

18. helicopter

(n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/

máy bay trực thăng

19. hi-tech

(adj) /ˈhɑɪˈtek/

kỹ thuật cao

20. iron

(v) /aɪrn/

bàn là, ủi (quần áo)

21. look after

(v) /lʊk ˈæf tər/

trông nom, chăm sóc

22. modern

(adj) /ˈmɑd·ərn/

hiện đại

23. motorhome

(n) /ˈməʊtəˌhəʊm/

nhà lưu động (có ôtô kéo)

24. skyscraper

(n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/

nhà chọc trời

25. smart

(adj) /smɑːrt/

thông minh

26. solar energy

(n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/

năng lượng mặt trời

27. space

(n) /speɪs/

không gian vũ trụ

28. special

(adj) /ˈspeʃ·əl/

đặc biệt

29. cottage

(n) /ˈkɒtɪdʒ/

cái lều

30. different

(adj) /ˈdɪfərənt/

khác biệt

31. dishwasher

(n) /ˈdɪʃwɒʃər/

máy rửa bát

32. drip

(v) /drɪp/

chảy nhỏ giọt

33. drop

(n) /drɒp/

giọt (nước)

34. electricity

(n) /ɪlekˈtrɪsəti/

điện

35. fantastic

(adj) /fænˈtæstɪk/

tuyệt vời

36. hay

(n) /heɪ/

cỏ khô

37. helicopter

(n) /ˈhelɪkɒptər/

máy bay trực thăng

38. houseboat

(n) /ˈhaʊsbəʊt/

nhà thuyền

39. housework

(n) /ˈhaʊswɜːk/

việc nhà

40. modern

(adj) /ˈmɒdən/

hiện đại

41. palace

(n) /ˈpæləs/

lâu đài, cung điện

42. smart

(adj) /smɑːt/

thông minh

43. space

(n) /speɪs/

không gian

44. swimming pool

(n) /ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

45. temperature

(n) /ˈtemprətʃər/

nhiệt độ

46. track

(n) /træk/

lối đi

47. tractor

(n) /ˈtræktə(r)/

máy kéo

48. UFO

(n) /ˌjuː ef ˈəʊ/

vật thể bay không xác định

– air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí

– be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần

– cause /kɔz/ (v): gây ra

– charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện

– deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng

– disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất

– do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra

– effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng

– electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện

– energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng

– environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường

– Environmental pollution /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ Sự ô nhiễm môi trường

– exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi

– greenhouse gas emissions /’gri”nhaʊs gæs i’mɪ∫n/: Khí thải nhà kính

– invite /ɪnˈvɑɪt/ (v): mời

– natural resource /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/(n) Tài nguyên thiên nhiên

– natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhiên

– noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn

– pollutant /pə’lu:tənt/ Chất gây ô nhiễm

– pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm

– pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm

– president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n): chủ tịch

– recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế

– recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế

– reduce /rɪˈdus/ (v): giảm

– refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại

– reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng

– sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển

– soil /sɔɪl/ (n) Đất

– soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất

– swap /swɑːp/ (v) trao đổi

– the ozone layer /ðə ‘əʊzəʊn ‘leɪə(r)/ (n) Tầng ô zôn

– to destroy /dɪ’strɔɪ/ (v) Phá hủy

– to preserve biodiversity /prɪ’zɜ:v baɪəʊdaɪ’vɜ:səti/ Bảo tồn sự đa dạng sinh học

– water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước

– wrap /ræp/ (v) gói, bọc

– to control /kən’trəʊl/ (v) Kiểm soát

– survey /ˈsɜːveɪ/ (n) bài nghiến cứu

– tap /tæp/ (n) vòi nước

– turn off /tɜːn ɒf/ (v) tắt

– reusable /riːˈjuːzəbl/ (adj) có thể tái sử dụng

– rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n) rác thải

Từ mới

Phiên âm

Nghĩa

1. advanced technology / high technology/ hi-tech

/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/

công nghệ hiện đại / công nghệ cao

2. complicate

/ˈkɒmplɪkeɪt/

phức tạp

3. Doctor robot

/ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/

robot bác sỹ

4. Guard

/ɡɑːd/

bảo vệ

5. Home robot

/həʊm ˈrəʊbɒt/

robot làm việc nhà

6. lift

/lɪft/

nâng

7. modern

/ˈmɒdn/

hiện đại

8. recognize

/ˈrɛkəɡnaɪz/

nhận diện

9. Rescue robot

/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/

Robot giải cứu

10. robot

/ˈrəʊbɒt/

người máy

11. Space robot

/speɪs ˈrəʊbɒt/

robot không gian

12. Teaching robot

/ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/

robot giảng dạy

13. to do household chores

/tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/

làm việc nhà

14. Worker robot

/ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/

robot công nhân

15. play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl /

chơi bóng đá

16. sing a song

/ sɪŋ eɪ /sɔŋ/

hát một bài hát

17. laundry

/ ˈlɑːn.dri / (n)

giặt ủi

18. make the bed

/meɪk ðə bed /

dọn giường

19. cut the hedge

/ kʌt ðə hedʒ/

cắt tỉa hàng rào

20. do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez /

rửa chén

21. (good/ bad) habits

/ ˈhæb.ɪt /

thói quen (tốt /xấu)

22. go to the pictures/ the movies

 

đi xem tranh/ đi xem phim

23. water

/ ˈwɔ·t̬ər/ (v)

tưới, tưới nước

24. there’s a lot to do

 

có nhiều việc cần phải làm

25. go out

/ ɡoʊ aʊt/

đi ra ngoài, đi chơi

26.go/ come to town

 

đi ra thành phố

27.gardening

/ ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n)

công việc làm vườn

28. minor

/ ˈmɑɪ·nər / (adj)

nhỏ, không quan trọng

29. opinion

/əˈpɪn yən/ (n)

ý kiến, quan điểm

30. type

/taɪp/ (n)

kiểu, loại

31.planet

/ ˈplæn·ɪt / (n)

hành tinh

32. recognize

/ ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v)

nhận ra

33. robot

/ ˈroʊ.bɑːt / (n)

người máy

34. role

/ roʊl / (n)

vai trò

35. space station

/ speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n)

trạm vũ trụ

Học từ vựng tiếng anh lớp 6- theo phương pháp của kỷ lục gia siêu trí nhớ thế giới

  • Với số lượng từ vựng tiếng anh khá lớn như vậy, các bạn cần tìm cho mình 1 phương pháp học từ vựng tối ưu nhất sẽ là giải pháp hiệu quả giúp bạn học tốt Tiếng Anh
  • Ở bài viết trước, Phương pháp học thông minh đã trình bày và hướng dẫn các bạn áp dụng các PHƯƠNG PHÁP GHI NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ của Kỷ Lục Gia Siêu trí nhớ thế giới- Nguyễn Phùng Phong.
  • Các bạn có thể dùng phương pháp siêu trí nhớ để ghi nhớ tất cả các từ vựng tiếng anh lớp 6 một các nhanh chóng nhé.

Xem thêm : Phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả của Kỷ Lục Gia Siêu Trí Nhớ Thế Giới Nguyễn Phùng Phong

App học tiếng anh theo phương pháp siêu trí nhớ

Click vào đây nhận tài liệu: Link tài liệu

Từ vựng tiếng anh lớp 6